Tỉnh / Thành phố

Thành phố

Tên địa danh

Huế

Dân số (2024)

1.432.986 người


Tổng quan

Cố đô Huế

Nằm giữa dải đất miền Trung đầy nắng gió, Huế là nơi giao hòa giữa vẻ đẹp thiên nhiên phong phú và chiều sâu văn hóa – lịch sử. Từng là kinh đô cuối cùng của chế độ phong kiến Việt Nam, nơi 13 vị vua triều Nguyễn trị vì (1802–1945), Huế lưu giữ trong mình một quần thể di tích kiến trúc, văn hóa và danh thắng độc đáo, thể hiện rõ tinh hoa của một thời vàng son. Chính bởi những giá trị nổi bật đó, năm 1993, Cố đô Huế đã được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới.

Trải qua hàng trăm năm thăng trầm, quần thể di tích Cố đô Huế vẫn giữ được vẻ uy nghi, cổ kính và hài hòa giữa kiến trúc, cảnh quan cùng triết lý phương Đông. Nơi đây tái hiện sinh động diện mạo của một kinh đô rực rỡ bậc nhất trong lịch sử dân tộc, đồng thời là minh chứng cho trình độ thẩm mỹ và tư duy nghệ thuật tinh tế của người Việt xưa.

Không chỉ là vùng đất của di sản, Huế còn là xứ sở của lễ hội và văn hóa sống. Nổi bật nhất là Festival Huế – “đại tiệc” nghệ thuật mang tầm quốc tế, được tổ chức hai năm một lần từ năm 2000, quy tụ hàng trăm chương trình biểu diễn, triển lãm và giao lưu văn hóa đặc sắc. Bên cạnh đó, các lễ hội dân gian, lễ hội áo dài, lễ hội ẩm thực… diễn ra quanh năm, góp phần khắc họa hình ảnh một Huế vừa trầm mặc, vừa sống động – điểm đến không thể bỏ qua trong hành trình khám phá Việt Nam.

Video Credit: Visit Hue – visithue.vn

Những địa điểm không thể bỏ qua

Kinh thành Huế – Hoàng thành Huế

Nổi bật trong quần thể di tích Cố đô Huế là Kinh thành Huế – công trình kiến trúc đồ sộ và cổ kính bậc nhất của triều Nguyễn. Được khởi công xây dựng vào năm 1805 dưới triều vua Gia Long và hoàn thành năm 1832 dưới triều vua Minh Mạng, Kinh thành là vòng thành ngoài cùng bao bọc Hoàng thành và Tử Cấm thành, tạo nên một cấu trúc phòng thủ – hành chính – cung đình hoàn chỉnh. Ba vòng thành được quy hoạch đăng đối trên trục dũng đạo chạy xuyên suốt từ Nam ra Bắc, thể hiện tư duy phong thủy và nghệ thuật quy hoạch bậc thầy của người xưa.

Kinh thành Huế được xem là một trong những thành tựu kiến trúc vĩ đại nhất của triều Nguyễn. Với chức năng vừa là trung tâm chính trị, vừa là pháo đài phòng thủ kinh đô, công trình được xây dựng trên diện tích hơn 500 ha, kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật kiến trúc phương Tây và tinh thần thẩm mỹ phương Đông. Thành có 13 cửa ra vào, gồm 10 cửa đường bộ và 2 cửa đường thủy, trong đó nổi bật là Kỳ Đài (hay còn gọi là Cột Cờ) nằm ở chính giữa mặt Nam – nơi triều đình treo quốc kỳ, biểu tượng cho uy quyền của vương triều.

Bên trong Kinh thành là Hoàng thành Huế, vòng thành thứ hai với chu vi hơn 2.000 mét và bốn cửa ra vào. Đây là khu vực trung tâm, nơi đặt các cung điện quan trọng nhất của triều đình, miếu thờ tổ tiên nhà Nguyễn và bao bọc Tử Cấm thành ở phía trong. Hoàng thành cùng Tử Cấm thành thường được gọi chung là Đại Nội Huế, gồm hơn 100 công trình kiến trúc cung đình nguy nga, được bố trí cân đối và tinh xảo. Nổi bật nhất là Ngọ Môn, Điện Thái Hòa, Hiển Lâm Các, Vườn Thiệu Phương, Cung Diên Thọ, và Duyệt Thị Đường – những kiệt tác thể hiện trình độ nghệ thuật, mỹ thuật và kỹ thuật xây dựng đỉnh cao của triều Nguyễn.

Tử Cấm thành, với chu vi khoảng 1.300 mét và 10 cửa ra vào, là vòng thành trong cùng – không gian sinh hoạt và làm việc riêng của hoàng gia, nơi diễn ra các hoạt động triều chính, sinh hoạt cung đình và đời sống thường nhật của vua cùng hoàng tộc.

Ngày nay, Đại Nội Huế không chỉ là biểu tượng văn hóa – lịch sử tiêu biểu của Việt Nam, mà còn là một kiệt tác kiến trúc cung đình hiếm có ở châu Á. Từng đường nét, từng công trình nơi đây đều toát lên vẻ uy nghi, tinh tế và tràn đầy giá trị nghệ thuật – minh chứng sống động cho thời kỳ vàng son của triều đại nhà Nguyễn.

Video Credit: Visit Hue – visithue.vn

Sông Hương – Cầu Trường Tiền

Tựa như một dải lụa mềm vắt ngang lòng thành phố, sông Hương từ lâu đã trở thành biểu tượng của vẻ đẹp thơ mộng và trữ tình xứ Huế. Dòng sông hiền hòa uốn lượn giữa đôi bờ xanh thắm, in bóng những mái chùa, hàng cây và nhịp sống êm đềm của người dân cố đô. Vào ban ngày, mặt nước sông Hương ánh lên sắc ngọc bích lấp lánh dưới nắng vàng, còn khi hoàng hôn buông xuống, dòng sông khoác lên mình gam màu vàng cam rực rỡ, tạo nên khung cảnh nên thơ và quyến rũ nhất trong ngày.

Vắt ngang dòng sông là cầu Trường Tiền – chứng nhân lịch sử hơn một thế kỷ. Cây cầu được khởi công năm 1896 dưới triều vua Thành Thái, do kỹ sư lừng danh Gustave Eiffel, “cha đẻ” của tháp Eiffel, thiết kế và hoàn thành năm 1899. Trải qua bao biến động thăng trầm, nhiều lần bị tàn phá rồi phục dựng, Trường Tiền vẫn giữ nguyên dáng vẻ thanh thoát, duyên dáng với sáu nhịp cong mềm mại như dải lụa bạc soi bóng xuống sông Hương.

Khi màn đêm buông xuống, ánh đèn rực rỡ từ cầu Trường Tiền và những công trình ven sông phản chiếu lung linh trên mặt nước, tạo nên bức tranh huyền ảo khó quên. Du khách đến Huế thường chọn du ngoạn sông Hương bằng thuyền rồng, lắng nghe nhã nhạc cung đình Huế, thả hoa đăng trôi theo dòng nước – những trải nghiệm đậm chất thi vị, giúp cảm nhận trọn vẹn linh hồn thơ mộng của mảnh đất kinh kỳ xưa.

Trường Quốc Học và Trường Nữ sinh Đồng Khánh

Vào cuối thế kỷ XIX – đầu thế kỷ XX, giữa bối cảnh giao thoa mạnh mẽ giữa văn minh Đông – Tây, Trường Quốc Học Huế ra đời với sứ mệnh đào tạo lớp trí thức tinh hoa mang tư tưởng canh tân đất nước. Ngôi trường kết hợp hài hòa giữa “cựu học” và “tân học”, hướng tới việc bồi dưỡng nhân tài phục vụ triều đình và sự nghiệp đổi mới quốc gia. Từ mái trường này, nhiều danh nhân lỗi lạc đã trưởng thành, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử dân tộc.

Hơn hai thập kỷ sau, Trường Nữ sinh Đồng Khánh được thành lập, đánh dấu bước tiến quan trọng trong sự nghiệp giáo dục nữ giới Việt Nam. Ngôi trường không chỉ góp phần khẳng định vai trò và phẩm giá cao quý của người phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ đất kinh kỳ, mà còn trở thành cái nôi đào tạo nguồn nhân lực nữ trí thức cho đất nước, nhất là trong các lĩnh vực giáo dục và y tế.

Cả Trường Quốc Học và Trường Đồng Khánh đều là minh chứng sống động cho tinh thần đề cao tri thức, lòng hiếu học và khát vọng canh tân của triều đình Huế, đồng thời phản ánh sự giao thoa sâu sắc giữa hai nền văn hóa Đông – Tây trong tiến trình hiện đại hóa Việt Nam đầu thế kỷ XX.

Chợ Đông Ba

Tọa lạc bên bờ sông Hương, chợ Đông Ba là ngôi chợ lớn và lâu đời bậc nhất của xứ Huế, gắn bó mật thiết với đời sống kinh tế, văn hóa và du lịch của vùng đất cố đô. Với tổng diện tích hơn 15.500 m², qua hơn ba thế kỷ tồn tại và phát triển, chợ Đông Ba vẫn luôn giữ vai trò là trung tâm giao thương sầm uất nhất của Huế, đồng thời là điểm dừng chân không thể thiếu của du khách mỗi khi đến thăm thành phố này.

Cùng với chợ Đồng Xuân ở Hà Nội và chợ Bến Thành ở Thành phố Hồ Chí Minh, chợ Đông Ba là một trong ba khu chợ biểu tượng của Việt Nam – nơi lưu giữ nhịp sống dân dã, tinh hoa ẩm thực và nét duyên bình dị của con người xứ Huế.

Chùa Thiên Mụ

Tọa lạc trên đồi Hà Khê bên bờ sông Hương thơ mộng, chùa Thiên Mụ là ngôi cổ tự linh thiêng và nổi tiếng bậc nhất của đất cố đô Huế. Nhìn từ xa, ngôi chùa ẩn hiện giữa màu xanh của cây cối, tạo nên một khung cảnh vừa uy nghi, vừa thanh tịnh. Toàn bộ khuôn viên chùa được bao bọc bởi vòng La thành xây bằng đá và gạch, mang hình dáng tựa mai rùa – biểu tượng của sự trường tồn. Bước qua cổng tam quan, du khách sẽ bắt gặp bốn cột trụ cao sừng sững, mở ra không gian trang nghiêm dẫn đến tháp Phước Duyên – biểu tượng quen thuộc của chùa Thiên Mụ và của cả xứ Huế.

Tháp Phước Duyên cao 21 mét, gồm bảy tầng, mỗi tầng đều thờ một pho tượng Phật, bên trong có cầu thang xoắn ốc dẫn lên đỉnh. Công trình này không chỉ mang giá trị kiến trúc đặc sắc mà còn hàm chứa triết lý sâu sắc về vũ trụ quan và vòng luân hồi trong đạo Phật.

Thiên nhiên và kiến trúc nơi đây hòa quyện một cách tuyệt mỹ, tạo nên cảnh sắc vừa hùng vĩ vừa thơ mộng. Giữa không gian tĩnh lặng của tiếng chuông chùa ngân vang, chùa Thiên Mụ hiện lên như biểu tượng tâm linh và nghệ thuật của Huế – nơi lưu giữ nhiều cổ vật quý giá, thể hiện tinh hoa kiến trúc và tâm hồn Việt. Với giá trị lịch sử, văn hóa và tâm linh to lớn, chùa Thiên Mụ xứng đáng là một trong những di tích tôn giáo và kiến trúc nghệ thuật tiêu biểu không chỉ của Việt Nam mà còn của thế giới.

Phá Tam Giang

Nằm ở phía Bắc thành phố Huế, Phá Tam Giang là hệ đầm phá lớn nhất Việt Nam, với diện tích mặt nước hơn 21.600 ha và chiều dài gần 68 km. Tên gọi “Tam Giang” bắt nguồn từ đặc điểm địa hình nơi đây – nơi hợp lưu của ba dòng sông Tả Giang, Trung Giang và Hữu Giang từ hạ lưu sông Lương Điền đổ vào vùng phá ở phía tây nam.

Không chỉ nổi bật bởi quy mô rộng lớn, Phá Tam Giang còn là một trong những vùng sinh thái ngập nước quý giá nhất của Việt Nam. Nơi đây là điểm dừng chân của hơn 30 loài chim nước di trú, đồng thời sở hữu hệ thảm cỏ biển phong phú với tổng diện tích khoảng 1.000 ha, được xem là “khu rừng dưới nước” lớn thứ hai cả nước, chỉ sau đảo Phú Quốc.

Với cảnh quan thiên nhiên hoang sơ, hệ sinh thái đa dạng và giá trị môi trường to lớn, Phá Tam Giang không chỉ là nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm thi ca, mà còn là cơ sở quan trọng để hình thành khu bảo tồn thiên nhiên đất ngập nước ven biển, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và có thể được công nhận là khu dự trữ sinh quyển thế giới trong tương lai.

Video Credit: Visit Hue – visithue.vn

Vịnh Lăng Cô

Cách trung tâm thành phố Huế khoảng 60 km, vịnh Lăng Cô được mệnh danh là “thiên đường nghỉ dưỡng” của miền Trung. Nơi đây sở hữu bãi biển dài hơn 10 km với cát trắng mịn màng, làn nước trong xanh như ngọc và không khí trong lành, yên bình. Toàn vịnh có chiều dài khoảng 42,5 km, ôm trọn trong lòng vẻ đẹp tinh khôi và duyên dáng hiếm có.

Lăng Cô nằm nép mình giữa hai nhánh của dãy Trường Sơn đổ ra biển, được thiên nhiên ưu ái ban tặng địa thế thơ mộng hiếm nơi nào sánh được – một bên là đèo Hải Vân hùng vĩ, một bên là đèo Phú Gia uốn lượn mềm mại. Giữa khung cảnh đó, Lăng Cô hiện lên như dải lụa vàng trải dài giữa trời và biển, nơi những cồn cát trắng mịn hòa cùng màu xanh của rừng nhiệt đới và dáng cong mềm mại của dãy núi đá, tạo nên bức tranh thiên nhiên tuyệt mỹ, vừa hùng vĩ vừa nên thơ.

Ngày nay, vịnh Lăng Cô không chỉ là điểm đến nghỉ dưỡng lý tưởng cho du khách trong và ngoài nước mà còn là viên ngọc quý trong hành trình khám phá vẻ đẹp thiên nhiên miền Trung – nơi giao hòa giữa núi, rừng và biển, giữa hoang sơ và hiện đại, giữa tĩnh lặng và sức sống.

Video Credit: Visit Hue – visithue.vn

Làng nghề thủ công truyền thống

Từ xa xưa, kinh đô Huế đã là cái nôi hội tụ tinh hoa của những người thợ thủ công tài hoa trên khắp đất Việt. Chính bàn tay khéo léo và tâm hồn tinh tế của họ đã làm nên những sản phẩm mang đậm bản sắc văn hóa cung đình, trở thành biểu tượng cho một giai đoạn lịch sử rực rỡ của đất nước.

Hiện nay, thành phố Huế có 86 làng nghề và 57 nghề truyền thống, mỗi nghề là một di sản sống động lưu giữ tinh hoa văn hóa dân tộc. Những sản phẩm đặc trưng như hoa giấy Thanh Tiên, nón lá bài thơ, hương trầm Thủy Xuân, gốm Phước Tích, đúc đồng Phường Đúc… không chỉ phản ánh bàn tay tài hoa mà còn gửi gắm tâm hồn, phong tục và thẩm mỹ của người dân xứ Huế.

Từ năm 2005, Festival Nghề truyền thống Huế được tổ chức định kỳ hai năm một lần, trở thành sự kiện văn hóa đặc sắc nhằm tôn vinh giá trị của các làng nghề và nghệ nhân. Đến năm 2020, lễ hội này được công nhận là festival nghề tiêu biểu của châu Á, khẳng định vị thế của Huế trên bản đồ văn hóa khu vực.

Lấy thành phố Huế làm trung tâm, các làng nghề thủ công truyền thống được phân bố theo ba khu vực chính:

Nhóm phía Bắc: nổi tiếng với rèn Hiền Lương, gốm Phước Tích, mộc Mỹ Xuyên, đan lát Phò Trạch, kim hoàn Kế Môn…

Nhóm vùng ven thành phố: gồm đúc đồng Phường Đúc, phổ thêu Cẩm Tú, tranh gương Bao Vinh, Địa Linh, sơn son thếp vàng Tiên Nộn…

Nhóm phía Đông Nam: quy tụ trướng liễn Chuồn (An Truyền), tranh giấy Sình (Lại Ân), hoa giấy Thanh Tiên – Tân Lạng, mộc Thanh Phước, muối Diêm Trường, Phụng Chính, và dệt vải Dương Nổ, Mỹ Lợi…

Mỗi làng nghề không chỉ góp phần làm nên bản sắc văn hóa Huế mà còn là nhịp cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa di sản và sáng tạo, tô điểm thêm vẻ đẹp tinh tế của vùng đất cố đô.

Làng cổ Phước Tích

Cách Kinh thành Huế khoảng 40 km về phía Tây Bắc, làng cổ Phước Tích nằm trên vùng đất cao ráo được gọi là xứ cồn Dương, được bao bọc bởi một khúc uốn lượn hiền hòa của dòng sông Ô Lâu. Nhìn từ trên cao, dòng sông xanh biếc ôm trọn ngôi làng như hình chiếc túi rút, biểu trưng cho sự no đủ và may mắn – một địa thế phong thủy đặc biệt mà trời đất đã ưu ái ban tặng.

Hơn 500 năm tồn tại và phát triển, Phước Tích được xem là cái nôi của nghề gốm truyền thống xứ Huế. Sản phẩm gốm nơi đây nổi bật với gam màu nâu đỏ trầm ấm của đất nung, hay màu da lươn mộc mạc của đồ sành, điểm xuyết những hoa văn giản dị mà tinh tế – mang đậm nét đẹp thuần Việt. Mỗi sản phẩm không chỉ là vật dụng thường ngày, mà còn là kết tinh của bàn tay tài hoa và tâm hồn thanh nhã của người thợ.

Không chỉ gìn giữ nghề cổ, Phước Tích còn hấp dẫn bởi không gian kiến trúc làng quê truyền thống gần như nguyên vẹn. Những ngôi nhà rường cổ mái ngói rêu phong, những con đường làng quanh co rợp bóng cây xanh, xen kẽ giữa đình làng, miếu cổ và những hàng chè tàu thẳng tắp… tất cả hòa quyện tạo nên một bức tranh làng quê thanh bình, mộc mạc mà nên thơ.

Ngày nay, làng cổ Phước Tích không chỉ là điểm đến du lịch văn hóa hấp dẫn mà còn là di sản sống động phản ánh tinh thần lao động, sáng tạo và lối sống hòa hợp với thiên nhiên của người dân xứ Huế qua nhiều thế kỷ.

Những đặc sản phải thử

Bún bò Huế

Trong kho tàng ẩm thực Việt Nam, bún bò Huế được xem là niềm tự hào của xứ Huế. Không chỉ chinh phục thực khách trong nước, món ăn này còn khiến đầu bếp lừng danh thế giới Anthony Bourdain phải thốt lên rằng đây là “món súp ngon nhất thế giới” mà ông từng thưởng thức.

Một tô bún bò Huế chuẩn vị là sự kết hợp hài hòa giữa sợi bún trắng mềm, thịt bò thái lát, chả cua, tiết heo và nước dùng đậm đà. “Linh hồn” của món ăn nằm ở phần nước dùng – thứ được ninh kỹ từ xương ống bò trong nhiều giờ, hòa cùng mắm ruốc Huế và sả tạo nên hương thơm nồng đặc trưng, quyến rũ ngay từ làn khói đầu tiên.

Tô bún hiện lên như một bức tranh rực rỡ sắc màu: cam óng của dầu điều, nâu sẫm của thịt bò và tiết, điểm xuyết xanh non của hành lá, rau mùi cùng vài cọng giá đỗ thanh mát. Tất cả hòa quyện tạo nên hương vị đậm đà, cay nồng mà tinh tế – một món ăn không chỉ để thưởng thức bằng vị giác mà còn để cảm nhận bằng cả tâm hồn, như chính con người và mảnh đất Huế vậy.

Video Credit: Visit Hue – visithue.vn

Photo Credit: Freepik

Các loại bánh Huế

Nhắc đến ẩm thực Huế, người ta không thể không nhắc tới các món bánh – những tinh hoa nhỏ bé nhưng chứa đựng cả sự khéo léo và tinh tế của con người xứ kinh kỳ. Từ bánh bèo, bánh nậm, bánh bột lọc, bánh ram ít, bánh ép đến bánh cốm An Thuận, mỗi loại bánh đều mang một hương vị riêng, gắn liền với đời sống dân dã mà vẫn phảng phất phong vị cung đình. Dù ở những nhà hàng sang trọng hay trên những gánh hàng rong, trong ngõ nhỏ bình yên, hương thơm bánh Huế vẫn quyện vào không gian, trở thành nét đặc trưng khó lẫn của vùng đất này.

Trong đó, bánh bột lọc Huế là món nổi tiếng bậc nhất, từng được vinh danh trong top 30 món bánh ngon nhất thế giới, đại diện cho tinh hoa ẩm thực miền Trung Việt Nam. Khác với nhiều nơi khác, bánh bột lọc Huế có phần nhân tôm thịt được rim kỹ cho thật thấm vị, điểm thêm chút hạt tiêu thơm nồng, tạo nên hương vị đậm đà, hài hòa. Lớp vỏ bánh trong suốt, dẻo dai ôm trọn phần nhân đỏ au, khi chấm cùng nước mắm pha tỏi ớt – được pha chế theo công thức riêng của người Huế – lại càng tôn lên vị ngọt thanh và cay nhẹ đặc trưng.

Những chiếc bánh nhỏ nhắn ấy không chỉ là món ăn dân dã mà còn là biểu tượng của sự tinh tế, tỉ mỉ và thanh nhã – những phẩm chất làm nên linh hồn của ẩm thực Huế.

Cơm hến

Giản dị nhưng đậm đà hồn quê, cơm hến là một trong những món ăn dân dã tiêu biểu của xứ Huế. Món ăn được chế biến từ cơm nguội trộn cùng hến xào thơm lừng, hòa quyện với rau thơm, rau chuối thái mỏng, tóp mỡ giòn tan, lạc rang, mè rang và ớt chưng đỏ au. Tất cả tạo nên một bản hòa âm hương vị vừa dân dã vừa tinh tế – cay nồng, béo bùi, mặn mòi mà vẫn thanh mát.

Điều đặc biệt của cơm hến Huế không chỉ nằm ở cách chế biến mà còn ở sự tươi ngon của từng nguyên liệu – hến được bắt trực tiếp từ sông Hương hoặc phá Tam Giang, nhỏ nhưng ngọt, xào khéo để giữ trọn vị tự nhiên. Khi ăn, người Huế thường chan thêm một chút nước hến nóng để món ăn thêm đậm đà và lan tỏa hương thơm đặc trưng.

Giữa nhịp sống yên bình của đất cố đô, bát cơm hến mộc mạc ấy vẫn khiến bao du khách ăn một lần là nhớ mãi – nhớ cái vị cay nồng của ớt, vị béo của tóp mỡ, vị ngọt của hến, và cái tình chân chất, dung dị như chính con người Huế.

Mè xửng

Mè xửng là đặc sản trứ danh của xứ Huế, món quà ngọt ngào mà bất kỳ du khách nào đến Cố đô cũng muốn thưởng thức và mang về làm kỷ niệm. Tên gọi “mè xửng” bắt nguồn từ hai yếu tố chính: mè (vừng) – nguyên liệu chủ đạo, và xửng – cách hoán đường để tạo độ dẻo đặc trưng.

Kẹo được làm từ mè, đậu phộng, mạch nha và đường, tạo nên hương vị hài hòa khó quên: vị ngọt thanh của mạch nha, dẻo dai của kẹo, xen lẫn vị bùi giòn, thơm phức của mè và đậu phộng. Mỗi miếng mè xửng nhỏ bé nhưng chứa đựng cả sự khéo léo và tinh tế của con người Huế – ngọt ngào, đằm thắm như chính mảnh đất này.

Chè Huế

Nhắc đến ẩm thực Huế, không thể bỏ qua chè Huế – món ngọt thanh tao gắn liền với đời sống người dân Cố đô. Ở Huế có đến hàng chục loại chè, từ những món chè cung đình sang trọng như chè hạt sen, chè nhãn bọc hạt sen, chè đậu ngự, đến những loại chè dân dã như chè bắp, chè đậu ván, chè môn, chè khoai mài.

Mỗi loại chè mang một hương vị riêng, tinh tế và hài hòa, thể hiện sự khéo léo, cầu kỳ và tâm hồn nhẹ nhàng của con người xứ Huế – ngọt dịu mà sâu lắng, như chính mảnh đất này.

Video Credit: Visit Hue – visithue.vn

Trà cung đình Huế

Từ một thức uống dành riêng cho vua chúa xưa để thư giãn và bồi bổ sức khỏe, trà cung đình Huế nay đã trở thành nét văn hóa ẩm thực đặc trưng của vùng đất Cố đô.

Loại trà này được phối chế từ 16 loại thảo mộc thiên nhiên, hòa quyện giữa vị ngọt thanh của cỏ ngọt, cam thảo, táo tàu; vị đắng nhẹ của khổ qua, tim sen; cùng hương thơm man mát của hoa hòe, hoa nhài, kỷ tử và atiso. Khi thưởng thức, người ta cảm nhận được vị ngọt dịu, thanh tao, không đắng gắt mà nhẹ nhàng, tinh khiết – như chính phong cách sống thanh nhã, chậm rãi của con người xứ Huế.

Cà phê muối

Ra đời cách đây hơn mười năm tại một quán nhỏ trên đường Nguyễn Lương Bằng, cà phê muối Huế mang trong mình một câu chuyện tình yêu đầy cảm hứng và nhanh chóng trở thành thức uống đặc trưng của đất Cố đô.

Thức uống được pha từ cà phê, sữa và muối, sử dụng phin nhôm truyền thống để giữ trọn hương vị đậm đà và cảm giác hoài niệm. Vị muối mặn nhẹ làm dịu đi vị đắng của cà phê, đồng thời tôn lên độ ngọt béo của sữa, tạo nên hương vị hài hòa, lạ miệng – vừa thân quen, vừa độc đáo, như chính nét dịu dàng mà sâu sắc của con người xứ Huế.

GNGCD Awards